1 | | Essentials of conservation biology . 1 / Richard B. Primack . - Massachusetts : Sinauer Associates, 1993. - 298 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV0946, NV0947, NV1469, NV1470 Chỉ số phân loại: 333.95 |
2 | | Essentials of conservation biology. II / Richard B. Primack . - Massachusetts : Sinauer Associates, 1993. - 564 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV1465-NV1468 Chỉ số phân loại: 333.95 |
3 | | Essetials of the Conservation Biology. 2 / Richard B. Primack . - 564 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV0944 Chỉ số phân loại: 333.95 |
4 | | Fundamentals of conservation biology / Malcolm L. Hunter, Jr. James Gibbs . - 3rd. - London: Blackwell, 2007. - 497 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV11954-MV11999, MV22736-MV22739, MV24096-MV24153, MV24939-MV24974, NV0432, NV0436, NV2334, NV2849, NV3012 Chỉ số phân loại: 590 |
5 | | Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng / Nguyễn Văn Mấn, Trịnh Văn Thịnh . - Xuất bản lần 2 / Bộ ngoại giao Hà Lan tài trợ. - Thanh Hoá : Nxb Thanh Hoá , 2002. - 190 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách khoa. Chủ đề: Nông nghiệp & Nông thôn ) Thông tin xếp giá: TK09007425-TK09007429, TK09008951-TK09008955 Chỉ số phân loại: 630 |
6 | | The World According To Pimm : A Scientist Audits the Earth / Stuart L. Pimm . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 285 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0645 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Tìm hiểu kỹ thuật xử lý và bảo quản tiêu bản bò sát, ếch nhái tại bảo tàng thiên nhiên Việt Nam : NCKH sinh viên / Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Hải; GVHD: Lưu Quang Vinh . - 2011. - 30 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0096 Chỉ số phân loại: 333.7 |
|